Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật & Công Nghệ Phú Long Sơn

PLS CO.,LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật & Công Nghệ Phú Long Sơn - PLS CO.,LTD có địa chỉ tại 193 Nguyễn Công Hoan - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401399021 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401399021

Ngày cấp 29-12-2010 Ngày đóng MST 31-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật & Công Nghệ Phú Long Sơn

Tên giao dịch

PLS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ Điện thoại / Fax 0908255556 /
Địa chỉ trụ sở

193 Nguyễn Công Hoan - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908255556 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 193 Nguyễn Công Hoan - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401399021 / 29-12-2010 Cơ quan cấp Da Nang City
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-261 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9, đường Hoàng Văn Thái-Phường Hoà Khánh Nam-Quận Liên Chiểu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Lê Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0401399021, 0908255556, PLS CO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Hoà An, Lê Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Đại lý 46101
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
12 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
13 Quảng cáo 73100