Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thành Thiện Hưng

TTH JSC

Công Ty Cổ Phần Thành Thiện Hưng - TTH JSC có địa chỉ tại 142/06 Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401409826 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401409826

Ngày cấp 28-02-2011 Ngày đóng MST 05-11-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thành Thiện Hưng

Tên giao dịch

TTH JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax 0511.3659286 / 0511.3659286
Địa chỉ trụ sở

142/06 Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0511.3659286 / 0511.3659286
Địa chỉ nhận thông báo thuế 142/06 Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401409826 / 28-02-2011 Cơ quan cấp Da Nang City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Tấn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 45-Phường Chính Gián-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Võ Tấn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401409826, 0511.3659286, TTH JSC, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Chính Gián, Võ Tấn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663