Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tân Phong Cát

T.P.H JSC

Công Ty Cổ Phần Tân Phong Cát - T.P.H JSC có địa chỉ tại 67/26- Trương Định - Phường Mân Thái - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401413974 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Sơn Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401413974

Ngày cấp 22-03-2011 Ngày đóng MST 09-07-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tân Phong Cát

Tên giao dịch

T.P.H JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Sơn Trà Điện thoại / Fax 05113938061 /
Địa chỉ trụ sở

67/26- Trương Định - Phường Mân Thái - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113938061 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 67/26- Trương Định - Phường Mân Thái - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401413974 / 22-03-2011 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hòa Bình-Xã Tam Thái-Huyện Phú Ninh-Quảng Nam

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hồ Thị Ngọc Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401413974, 05113938061, T.P.H JSC, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường Mân Thái, Phạm Ngọc Phong, Hồ Thị Ngọc Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Đại lý 46101
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
14 Cung ứng lao động tạm thời 78200