Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kết Cấu Thép & Xây Dựng Phan Kha

CôNG TY TNHH PHAN KHA

Công Ty TNHH Kết Cấu Thép & Xây Dựng Phan Kha - CôNG TY TNHH PHAN KHA có địa chỉ tại 26- Ngô Mây - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401417640 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401417640

Ngày cấp 07-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kết Cấu Thép & Xây Dựng Phan Kha

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH PHAN KHA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ Điện thoại / Fax 05113685527 / 05113685528
Địa chỉ trụ sở

26- Ngô Mây - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113685527 / 05113685528
Địa chỉ nhận thông báo thuế 26- Ngô Mây - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401417640 / 07-04-2011 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Đình Minh Nghị

Địa chỉ chủ sở hữu

26- Ngô Mây-Phường Hoà Xuân-Quận Cẩm Lệ-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Phan Đình Minh Nghị

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Lệ Thủy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401417640, 05113685527, CôNG TY TNHH PHAN KHA, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Hoà Xuân, Phan Đình Minh Nghị, Phan Thị Lệ Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730