Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thành Đô Thuận Phước

TDT

Công Ty Cổ Phần Thành Đô Thuận Phước - TDT có địa chỉ tại Số 01 Đặng Tử Kính - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401418274 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401418274

Ngày cấp 09-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thành Đô Thuận Phước

Tên giao dịch

TDT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Đà Nẵng Điện thoại / Fax 05112474988 / 05113888829
Địa chỉ trụ sở

Số 01 Đặng Tử Kính - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05112474988 / 05113888829
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01 Đặng Tử Kính - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401418274 / 09-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Trung Tín

Địa chỉ chủ sở hữu

25/16B Lý Thường kiệt-Phường Thạch Thang-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Trịnh Trung Tín

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401418274, 05112474988, TDT, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Thạch Thang, Trịnh Trung Tín

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
5 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100