Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vinadana

VINADANA CO.,LTD

Công Ty TNHH Vinadana - VINADANA CO.,LTD có địa chỉ tại H11/01 K134 Lê Hữu Trác - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401424006 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Sơn Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401424006

Ngày cấp 17-05-2011 Ngày đóng MST 24-07-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vinadana

Tên giao dịch

VINADANA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Sơn Trà Điện thoại / Fax 0511.3844042 /
Địa chỉ trụ sở

H11/01 K134 Lê Hữu Trác - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế H11/01 K134 Lê Hữu Trác - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401424006 / 19-08-2011 Cơ quan cấp Da Nang City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

K14/14 Trưng Nữ Vương-Phường Bình Hiên-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Bùi Văn Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401424006, 0511.3844042, VINADANA CO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường An Hải Đông, Bùi Văn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
14 Xuất bản phần mềm 58200
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100