Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hùng Trung Thắng

Công Ty TNHH Hùng Trung Thắng

Công Ty TNHH Hùng Trung Thắng - Công Ty TNHH Hùng Trung Thắng có địa chỉ tại Thôn Thạch Nham Đông, Xã Hoà Nhơn, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế 0401425017-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401425017-001

Ngày cấp 24-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hùng Trung Thắng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Hùng Trung Thắng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Đà Nẵng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thạch Nham Đông, Xã Hoà Nhơn, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401425017-001 / 24-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-05-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0401425017-001, Công Ty TNHH Hùng Trung Thắng, Đà Nẵng, Huyện Hoà Vang, Xã Hoà Nhơn, Nguyễn Xuân Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
7 Bán buôn xi măng 46632
8 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
9 Bán buôn kính xây dựng 46634
10 Bán buôn sơn, vécni 46635
11 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
12 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
15 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
16 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
17 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
18 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
20 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
21 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
22 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
23 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
27 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
29 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
30 Vận tải đường ống 49400
31 Bốc xếp hàng hóa 5224
32 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
33 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
34 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
35 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
36 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
39 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
40 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
41 Bưu chính 53100
42 Chuyển phát 53200