Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đại Đồng Quảng

DADQCO

Công Ty Cổ Phần Đại Đồng Quảng - DADQCO có địa chỉ tại 39 Tản Đà - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401427060 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401427060

Ngày cấp 02-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đại Đồng Quảng

Tên giao dịch

DADQCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax 0511.3604835 / 01654373345
Địa chỉ trụ sở

39 Tản Đà - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0511.3604835 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 39 Tản Đà - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401427060 / 27-12-2011 Cơ quan cấp Da Nang City
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thị Kim Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

130 Lê Lợi-Phường Hải Châu I-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Võ Thị Kim Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Thu Hiền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401427060, 0511.3604835, DADQCO, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Thạc Gián, Võ Thị Kim Hoa, Phan Thị Thu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
9 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
10 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
11 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
12 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
13 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
14 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
15 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
16 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
19 Sửa chữa thiết bị điện 33140
20 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
21 Sửa chữa thiết bị khác 33190
22 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
23 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
24 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
25 Tái chế phế liệu 3830
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
29 Bán buôn sắt, thép 46622
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663