Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sa Tra

SATRACO.,LTD

Công Ty TNHH Sa Tra - SATRACO.,LTD có địa chỉ tại H10/08K48 Phạm Nhữ Tăng - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401428071 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401428071

Ngày cấp 10-06-2011 Ngày đóng MST 29-11-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sa Tra

Tên giao dịch

SATRACO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

H10/08K48 Phạm Nhữ Tăng - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế H10/08K48 Phạm Nhữ Tăng - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401428071 / 10-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Anh Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

K135/7 Trường Chinh-Phường An Khê-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Bùi Anh Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401428071, SATRACO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Hoà Khê, Bùi Anh Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Bán buôn hoa và cây 46202
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn sắt, thép 46622
7 Bán buôn kim loại khác 46623
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
11 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
12 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
13 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630