Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Hai Quynh

CôNG TY TNHH MTV HảI TRầN GIA

Công Ty TNHH Mtv Hai Quynh - CôNG TY TNHH MTV HảI TRầN GIA có địa chỉ tại 16 Trương Quang Giao - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401431564 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401431564

Ngày cấp 07-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Hai Quynh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV HảI TRầN GIA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ Điện thoại / Fax 0905030464 /
Địa chỉ trụ sở

16 Trương Quang Giao - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905030464 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 16 Trương Quang Giao - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401431564 / 07-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

71 Lê Nổ-Phường Hoà Cường Nam-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Trần Từ Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401431564, 0905030464, CôNG TY TNHH MTV HảI TRầN GIA, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Khuê Trung, Ngô Văn Đông, Trần Từ Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn sắt, thép 46622
11 Bán buôn kim loại khác 46623
12 Bán buôn xi măng 46632
13 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
14 Bán buôn sơn, vécni 46635
15 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
17 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309