Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vũ Vinh Quang

VVQ,.JSC

Công Ty Cổ Phần Vũ Vinh Quang - VVQ,.JSC có địa chỉ tại 119 Huỳnh Ngọc Huệ - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401433515 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401433515

Ngày cấp 19-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vũ Vinh Quang

Tên giao dịch

VVQ,.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax 05113608688 / 05113725096
Địa chỉ trụ sở

119 Huỳnh Ngọc Huệ - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113608688 / 05113725096
Địa chỉ nhận thông báo thuế 119 Huỳnh Ngọc Huệ - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401433515 / 19-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

19- Mai Hắc Đế-Phường An Hải Tây-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Lương Thị Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401433515, 05113608688, VVQ,.JSC, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Hoà Khê, Lương Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Cho thuê xe có động cơ 7710