Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phú Cường Thành

PHU CUONG THANH CORP

Công Ty Cổ Phần Phú Cường Thành - PHU CUONG THANH CORP có địa chỉ tại 427- Hà Huy Tập - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401435618 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401435618

Ngày cấp 28-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phú Cường Thành

Tên giao dịch

PHU CUONG THANH CORP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Đà Nẵng Điện thoại / Fax 05113842435 /
Địa chỉ trụ sở

427- Hà Huy Tập - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 3797764 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 427- Hà Huy Tập - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401435618 / 28-07-2011 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Tuyết Lựu

Địa chỉ chủ sở hữu

427 Hà Huy Tập-Phường An Khê-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Lê Thị Tuyết Lựu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hồ Thị Chung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401435618, 05113842435, PHU CUONG THANH CORP, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường An Khê, Lê Thị Tuyết Lựu, Hồ Thị Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
5 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
6 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
7 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
8 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
9 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
14 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn đồ uống 4633
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
35 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730