Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thịnh Hưng Lợi

T.H.L CORP

Công Ty Cổ Phần Thịnh Hưng Lợi - T.H.L CORP có địa chỉ tại K54 Trần Quang Khải, Tổ 1B - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401439228 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Sơn Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401439228

Ngày cấp 19-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thịnh Hưng Lợi

Tên giao dịch

T.H.L CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Sơn Trà Điện thoại / Fax 0511.3924892 / 0511.3924892
Địa chỉ trụ sở

K54 Trần Quang Khải, Tổ 1B - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0511.3924892 / 0511.3924892
Địa chỉ nhận thông báo thuế K54 Trần Quang Khải, Tổ 1B - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401439228 / 19-08-2011 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phước Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

K54 Trần Quang Khải, Tổ 1B-Phường Thọ Quang-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Phước Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401439228, 0511.3924892, T.H.L CORP, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường Thọ Quang, Nguyễn Phước Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662