Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trân Anh Minh

TAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Trân Anh Minh - TAM CO.,LTD có địa chỉ tại 214/12- Thanh Thủy - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401446176 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401446176

Ngày cấp 26-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trân Anh Minh

Tên giao dịch

TAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 0945248601 /
Địa chỉ trụ sở

214/12- Thanh Thủy - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945248601 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 214/12- Thanh Thủy - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401446176 / 26-09-2011 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Phan Thanh Lập

Địa chỉ chủ sở hữu

214/12 Thanh Thuỷ-Phường Thanh Bình-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Lê Phan Thanh Lập

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401446176, 0945248601, TAM CO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Thanh Bình, Lê Phan Thanh Lập

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Xử lý nước thải 37002
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Đại lý 46101
14 Bán buôn sắt, thép 46622
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Khách sạn 55101
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
21 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
22 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302