Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH MTV TPhẩm & Rau Quả Sạch Tinh Khê Thạch

KT-GAP

Công Ty TNHH MTV TPhẩm & Rau Quả Sạch Tinh Khê Thạch - KT-GAP có địa chỉ tại Lô 53D2 đường Khúc Hạo - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401448511 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Sơn Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401448511

Ngày cấp 07-10-2011 Ngày đóng MST 23-01-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH MTV TPhẩm & Rau Quả Sạch Tinh Khê Thạch

Tên giao dịch

KT-GAP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Sơn Trà Điện thoại / Fax 0511.3918078-0905784 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 53D2 đường Khúc Hạo - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0511.3918078-0905784 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 53D2 đường Khúc Hạo - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401448511 / 07-10-2011 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Thu Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 16-Phường Nại Hiên Đông-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Phan Thị Thu Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401448511, 0511.3918078-0905784, KT-GAP, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường Nại Hiên Đông, Phan Thị Thu Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
16 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Sản xuất nước đá 35302
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
26 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
29 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
32 Dịch vụ ăn uống khác 56290
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
35 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
36 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
37 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
38 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
39 Giáo dục nghề nghiệp 8532
40 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
41 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210