Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sông Cát Vàng

GSR CO.,LTD

Công Ty TNHH Sông Cát Vàng - GSR CO.,LTD có địa chỉ tại 33/27 Hải Hồ - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401450581 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401450581

Ngày cấp 20-10-2011 Ngày đóng MST 30-11-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sông Cát Vàng

Tên giao dịch

GSR CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 0511.3530159 /
Địa chỉ trụ sở

33/27 Hải Hồ - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0511.3530159 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 33/27 Hải Hồ - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401450581 / 30-11-2011 Cơ quan cấp Da Nang City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Kiềm

Địa chỉ chủ sở hữu

59/7- Quang Trung-Phường Hải Châu I-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Kiềm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401450581, 0511.3530159, GSR CO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Thanh Bình, Nguyễn Kiềm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chuẩn bị mặt bằng 43120
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
3 Đại lý 46101
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730