Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hmep

HMEP.JSC

Công Ty Cổ Phần Hmep - HMEP.JSC có địa chỉ tại 118 Phạm Phú Tiết - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401452035 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401452035

Ngày cấp 24-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hmep

Tên giao dịch

HMEP.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ Điện thoại / Fax 05113838969 / 05113584615
Địa chỉ trụ sở

118 Phạm Phú Tiết - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113838969 / 05113584615
Địa chỉ nhận thông báo thuế 118 Phạm Phú Tiết - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401452035 / 24-10-2011 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Huấn

Địa chỉ chủ sở hữu

145 Hoàng Diệu-Phường Nam Dương-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Huấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị Thu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0401452035, 05113838969, HMEP.JSC, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Khuê Trung, Nguyễn Hữu Huấn, Đỗ Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
20 Đại lý du lịch 79110