Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Xây Dựng Me Rit

ME RIT CO.JSC

Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Xây Dựng Me Rit - ME RIT CO.JSC có địa chỉ tại 254A Thái Thị Bôi - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401452589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401452589

Ngày cấp 26-10-2011 Ngày đóng MST 14-05-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Xây Dựng Me Rit

Tên giao dịch

ME RIT CO.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

254A Thái Thị Bôi - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 254A Thái Thị Bôi - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401452589 / 26-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc An

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phiếm ái-Xã Đại Nghĩa-Huyện Đại Lộc-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trần Ngọc An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401452589, ME RIT CO.JSC, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Chính Gián, Trần Ngọc An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110