Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Yến Sào Đà Nẵng

DANANG BIRD'S NEST.JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Yến Sào Đà Nẵng - DANANG BIRD'S NEST.JSC có địa chỉ tại 560/7A Trưng Nữ Vương - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401454850 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401454850

Ngày cấp 15-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Yến Sào Đà Nẵng

Tên giao dịch

DANANG BIRD'S NEST.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 0903366997 /
Địa chỉ trụ sở

560/7A Trưng Nữ Vương - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903366997 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 560/7A Trưng Nữ Vương - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401454850 / 15-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 26-Phường Bình Thuận-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401454850, 0903366997, DANANG BIRD'S NEST.JSC, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hoà Thuận Tây, Nguyễn Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Đại lý 46101
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
11 Khách sạn 55101
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
14 Đại lý du lịch 79110