Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất, Thương Mại & Dịch Vụ Minh Phú Đạt

MPD CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất, Thương Mại & Dịch Vụ Minh Phú Đạt - MPD CO.,LTD có địa chỉ tại K6/14 Lương Thế Vinh - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401456350 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Sơn Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401456350

Ngày cấp 22-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất, Thương Mại & Dịch Vụ Minh Phú Đạt

Tên giao dịch

MPD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Sơn Trà Điện thoại / Fax 05113933546 / 05113933546
Địa chỉ trụ sở

K6/14 Lương Thế Vinh - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113933546 / 05113933546
Địa chỉ nhận thông báo thuế K6/14 Lương Thế Vinh - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401456350 / 22-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tố Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

K6/14 Lương Thế Vinh-Phường An Hải Đông-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Tố Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0401456350, 05113933546, MPD CO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường An Hải Đông, Nguyễn Thị Tố Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Đại lý 46101
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
13 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
14 Dịch vụ đóng gói 82920