Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Giao Thông Beton 6 - BETON 6 CONSTRUCTION & CIVIL ENGINEERING CORPORATION có địa chỉ tại Lô 20 (B3.12) Khu đô thị mới Phú Mỹ An - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401466729 Đăng ký & quản lý bởi CCT Quận Ngũ Hành Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0401466729 |
Ngày cấp | 29-12-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Giao Thông Beton 6 |
Tên giao dịch | BETON 6 CONSTRUCTION & CIVIL ENGINEERING CORPORATION |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | CCT Quận Ngũ Hành Sơn | Điện thoại / Fax | 39811990903131999 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô 20 (B3.12) Khu đô thị mới Phú Mỹ An - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 12-Hoàng Bích Sơn-Sơn trà - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0401466729 / 29-12-2011 | Cơ quan cấp | Thành phố Đà Nẵng | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-12-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/5/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-162 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Thiện Giao |
Địa chỉ chủ sở hữu | 09 Nguyễn Đường-Phường Ia Kring-Thành phố Pleiku-Gia Lai |
||||
| Tên giám đốc | Lê Thiện Giao |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0401466729, 39811990903131999, BETON 6 CONSTRUCTION & CIVIL ENGINEERING CORPORATION, Đà Nẵng, Quận Ngũ Hành Sơn, Phường Hoà Hải, Lê Thiện Giao
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 2 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 3 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 4 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |