Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trường Sa Việt

TSV LTD. CO

Công Ty TNHH Trường Sa Việt - TSV LTD. CO có địa chỉ tại 322/75 Hải Phòng - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401480184 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401480184

Ngày cấp 07-03-2012 Ngày đóng MST 14-11-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trường Sa Việt

Tên giao dịch

TSV LTD. CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax 05116569333 / 05116569333
Địa chỉ trụ sở

322/75 Hải Phòng - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05116569333 / 05116569333
Địa chỉ nhận thông báo thuế 322/75 Hải Phòng - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401480184 / 12-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Hoan

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hoàng Thị Hoan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401480184, 05116569333, TSV LTD. CO, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Chính Gián, Hoàng Thị Hoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
3 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
4 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
5 Dịch vụ ăn uống khác 56290
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
7 Đại lý du lịch 79110
8 Điều hành tua du lịch 79120
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
10 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300