Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hằng Hải Dương

Công Ty TNHH Hằng Hải Dương có địa chỉ tại 104 Phan Anh, tổ 41 - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401481653 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401481653

Ngày cấp 19-03-2012 Ngày đóng MST 30-01-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hằng Hải Dương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ Điện thoại / Fax 0511.2467782 / 0511.2467782
Địa chỉ trụ sở

104 Phan Anh, tổ 41 - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0511.2467782 / 0511.2467782
Địa chỉ nhận thông báo thuế 104 Phan Anh, tổ 41 - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401481653 / 19-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Nhật Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 61/2 đường Chàng Lía, khu vực 5, tổ 22-Phường Ghềnh Ráng-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401481653, 0511.2467782, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Khuê Trung, Hoàng Nhật Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
17 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
20 Bán buôn hoa và cây 46202
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
24 Bán buôn thủy sản 46322
25 Bán buôn rau, quả 46323
26 Bán buôn cà phê 46324
27 Bán buôn chè 46325
28 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
33 Bán buôn dầu thô 46612
34 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
35 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
41 Bốc xếp hàng hóa 5224
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
45 Cung ứng lao động tạm thời 78200