Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Long Phước

AN LONG PHUOC LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH An Long Phước - AN LONG PHUOC LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Lô 454 KDC Quảng Thắng, Đường Chơn Tâm 1 - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401486595 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Liên Chiểu

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401486595

Ngày cấp 05-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Long Phước

Tên giao dịch

AN LONG PHUOC LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Liên Chiểu Điện thoại / Fax 0905383227 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 454 KDC Quảng Thắng, Đường Chơn Tâm 1 - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905383227 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 454 KDC Quảng Thắng, Đường Chơn Tâm 1 - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401486595 / 05-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Công Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401486595, 0905383227, AN LONG PHUOC LIMITED COMPANY, Đà Nẵng, Quận Liên Chiểu, Phường Hoà Minh, Nguyễn Công Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110