Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Trịnh Bảo

LTB CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Trịnh Bảo - LTB CO.,LTD có địa chỉ tại 21 Trần Xuân Lê - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401489388 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401489388

Ngày cấp 20-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê Trịnh Bảo

Tên giao dịch

LTB CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax 0905216131 /
Địa chỉ trụ sở

21 Trần Xuân Lê - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905216131 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 21 Trần Xuân Lê - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401489388 / 20-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Kim Thoa

Địa chỉ chủ sở hữu

21 Trần Xuân Lê-Phường Hoà Khê-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Trịnh Thị Kim Thoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401489388, 0905216131, LTB CO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Hoà Khê, Trịnh Thị Kim Thoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Phá dỡ 43110
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Lắp đặt hệ thống điện 43210
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
9 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933