Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Địa Kỹ Thuật Mpe

GEOTECH-MPE

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Địa Kỹ Thuật Mpe - GEOTECH-MPE có địa chỉ tại K615 Tôn Đản - Phường Hoà Phát - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401505833 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401505833

Ngày cấp 19-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Địa Kỹ Thuật Mpe

Tên giao dịch

GEOTECH-MPE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ Điện thoại / Fax 05113663563 / 05113663563
Địa chỉ trụ sở

K615 Tôn Đản - Phường Hoà Phát - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113663563 / 05113663563
Địa chỉ nhận thông báo thuế K615 Tôn Đản - Phường Hoà Phát - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401505833 / 19-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tam Hòa-Xã Đại Quang-Huyện Đại Lộc-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trần Thanh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Thu Hiền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401505833, 05113663563, GEOTECH-MPE, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Hoà Phát, Trần Thanh Hải, Trần Thị Thu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
4 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
6 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200