Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Minh Nhật

MINH CO.,LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm Minh Nhật - MINH CO.,LTD có địa chỉ tại 73 Ung Văn Khiêm - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401510350 Đăng ký & quản lý bởi CCT Quận Ngũ Hành Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401510350

Ngày cấp 24-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Minh Nhật

Tên giao dịch

MINH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý CCT Quận Ngũ Hành Sơn Điện thoại / Fax 05113951524 /
Địa chỉ trụ sở

73 Ung Văn Khiêm - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113951524 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 73 Ung Văn Khiêm - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401510350 / 24-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Sang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401510350, 05113951524, MINH CO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Ngũ Hành Sơn, Phường Mỹ An, Nguyễn Văn Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
17 Cho thuê xe có động cơ 7710