Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Liệu Lọc Nước Đà Nẵng

DANWACO

Công Ty TNHH Vật Liệu Lọc Nước Đà Nẵng - DANWACO có địa chỉ tại 267- Lê Văn Hiến - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401511795 Đăng ký & quản lý bởi CCT Quận Ngũ Hành Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401511795

Ngày cấp 06-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Liệu Lọc Nước Đà Nẵng

Tên giao dịch

DANWACO

Nơi đăng ký quản lý CCT Quận Ngũ Hành Sơn Điện thoại / Fax 05113987142 / 05113987142
Địa chỉ trụ sở

267- Lê Văn Hiến - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113987142 / 05113987142
Địa chỉ nhận thông báo thuế 267- Lê Văn Hiến - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401511795 / 06-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Tuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vân Thạch-Xã Tam Hiệp-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Đỗ Văn Tuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thành Nhật

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401511795, 05113987142, DANWACO, Đà Nẵng, Quận Ngũ Hành Sơn, Phường Hoà Hải, Đỗ Văn Tuân, Trần Thành Nhật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110