Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Và Thương Mại Đan Phạm

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Và Thương Mại Đan Phạm có địa chỉ tại K106/1 Huỳnh Thúc Kháng - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401523494 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401523494

Ngày cấp 02-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Và Thương Mại Đan Phạm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 0905334510 /
Địa chỉ trụ sở

K106/1 Huỳnh Thúc Kháng - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905334510 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế K106/1 Huỳnh Thúc Kháng - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401523494 / 02-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Hoàng Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Thị Hoàng Phúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401523494, 0905334510, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Nam Dương, Lê Thị Hoàng Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Lắp đặt hệ thống điện 43210
3 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663