Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kênh Giải Pháp

CôNG TY CP KGP

Công Ty Cổ Phần Kênh Giải Pháp - CôNG TY CP KGP có địa chỉ tại 25 Đường 2/9 (Phòng 401, tầng 04 tòa nhà Sunrise Building - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401527386 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401527386

Ngày cấp 23-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kênh Giải Pháp

Tên giao dịch

CôNG TY CP KGP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 05113623378 /
Địa chỉ trụ sở

25 Đường 2/9 (Phòng 401, tầng 04 tòa nhà Sunrise Building - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113623378 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 25 Đường 2/9 (Phòng 401, tầng 04 tòa nhà Sunrise Building - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401527386 / 23-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

KP 1-Phường Trường Xuân-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0401527386, 05113623378, CôNG TY CP KGP, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hoà Cường Nam, Nguyễn Trung Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây hồ tiêu 01240
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Trồng cây chè 01270
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Chăn nuôi trâu, bò 01410
14 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
15 Chăn nuôi dê, cừu 01440
16 Chăn nuôi lợn 01450
17 Chăn nuôi gia cầm 0146
18 Chăn nuôi khác 01490
19 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
20 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
21 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
22 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
23 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
24 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
25 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
26 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
27 Sản xuất sợi 13110
28 Sản xuất vải dệt thoi 13120
29 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
30 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
31 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
32 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
33 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
34 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
35 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
36 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
37 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
38 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
39 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
40 Sản xuất giày dép 15200
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Xuất bản phần mềm 58200
44 Lập trình máy vi tính 62010
45 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
46 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
47 Quảng cáo 73100
48 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
49 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110