Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quảng Thành Đạo

QTHD JSC

Công Ty Cổ Phần Quảng Thành Đạo - QTHD JSC có địa chỉ tại Thôn Yến Nê 1 - Xã Hoà Tiến - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401535570 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoà Vang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401535570

Ngày cấp 12-04-2013 Ngày đóng MST 01-08-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quảng Thành Đạo

Tên giao dịch

QTHD JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoà Vang Điện thoại / Fax 0915385380 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Yến Nê 1 - Xã Hoà Tiến - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915385380 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Yến Nê 1 - Xã Hoà Tiến - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401535570 / 12-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 7-Xã Lộc Hòa-Huyện Phú Lộc-Thừa Thiên - Huế

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401535570, 0915385380, QTHD JSC, Đà Nẵng, Huyện Hoà Vang, Xã Hòa Tiến, Nguyễn Hồng Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
15 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
16 Sản xuất sợi 13110
17 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
22 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
23 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
24 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
25 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
26 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
27 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
28 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
29 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
30 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
31 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
32 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
33 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
34 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
35 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
36 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
37 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
38 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
39 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
40 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
41 Thu gom rác thải không độc hại 38110
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
43 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
44 Xây dựng nhà các loại 41000
45 Xây dựng công trình công ích 42200
46 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
48 Lắp đặt hệ thống điện 43210
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
53 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
54 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
56 Bán mô tô, xe máy 4541
57 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn gạo 46310
61 Bán buôn thực phẩm 4632
62 Bán buôn đồ uống 4633
63 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
66 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
69 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
70 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
73 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
74 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
75 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
76 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
77 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
78 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
79 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
80 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
81 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
82 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
83 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
84 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
85 Bốc xếp hàng hóa 5224
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
87 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
88 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
89 Lập trình máy vi tính 62010
90 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
91 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
92 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
93 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
94 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
95 Quảng cáo 73100
96 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
97 Đại lý du lịch 79110
98 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
99 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
100 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
101 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
102 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200