Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Huy Minh

AN HUY MINH COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH An Huy Minh - AN HUY MINH COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 25 Mỹ Đa Đông 8 - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401541990 Đăng ký & quản lý bởi CCT Quận Ngũ Hành Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401541990

Ngày cấp 11-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Huy Minh

Tên giao dịch

AN HUY MINH COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý CCT Quận Ngũ Hành Sơn Điện thoại / Fax 05118500555 /
Địa chỉ trụ sở

25 Mỹ Đa Đông 8 - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05118500555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 25 Mỹ Đa Đông 8 - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401541990 / 11-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Viết Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

25 Mỹ Đa Đông 8-Phường Mỹ An-Quận Ngũ Hành Sơn-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Phạm Viết Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401541990, 05118500555, AN HUY MINH COMPANY LIMITED, Đà Nẵng, Quận Ngũ Hành Sơn, Phường Mỹ An, Phạm Viết Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229