Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quản Lý Và Phát Triển Rừng Việt Nam

FOREST VIETNAM

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quản Lý Và Phát Triển Rừng Việt Nam - FOREST VIETNAM có địa chỉ tại Tầng 2 Tòa nhà 54 Trần Cao Vân - Phường Tam Thuận - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401545025 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401545025

Ngày cấp 05-07-2013 Ngày đóng MST 15-07-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quản Lý Và Phát Triển Rừng Việt Nam

Tên giao dịch

FOREST VIETNAM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Đà Nẵng Điện thoại / Fax 05112227899 / 05113961686
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2 Tòa nhà 54 Trần Cao Vân - Phường Tam Thuận - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05112227899 / 05113961686
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 2 Tòa nhà 54 Trần Cao Vân - Phường Tam Thuận - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401545025 / 05-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

44/61 Nguyễn Văn Linh-Phường Nam Dương-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Thu Hường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0401545025, 05112227899, FOREST VIETNAM, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Tam Thuận, Nguyễn Ngọc Tuấn, Trần Thị Thu Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây hồ tiêu 01240
9 Trồng cây cao su 01250
10 Trồng cây cà phê 01260
11 Trồng cây chè 01270
12 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
13 Trồng cây lâu năm khác 01290
14 Chăn nuôi dê, cừu 01440
15 Chăn nuôi lợn 01450
16 Chăn nuôi gia cầm 0146
17 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
18 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
19 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
20 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
21 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
23 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
24 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
25 Khai thác thuỷ sản biển 03110
26 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
27 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
28 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
29 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
30 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
31 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
33 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
34 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
35 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
36 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
37 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
38 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
40 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
41 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
42 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Bốc xếp hàng hóa 5224
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
53 Dịch vụ ăn uống khác 56290
54 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
55 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
56 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390