Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH MTV XDựng TMại Và DVụ Tùng Châu

Công Ty TNHH MTV XDựng TMại Và DVụ Tùng Châu có địa chỉ tại 109 Ngô Trí Hòa, tổ 85 - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401548516 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Sơn Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401548516

Ngày cấp 02-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH MTV XDựng TMại Và DVụ Tùng Châu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Sơn Trà Điện thoại / Fax 05113917353 / 05113917353
Địa chỉ trụ sở

109 Ngô Trí Hòa, tổ 85 - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113917353 / 05113917353
Địa chỉ nhận thông báo thuế 109 Ngô Trí Hòa, tổ 85 - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401548516 / 02-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

109 đường Ngô Trí Hòa-Phường Nại Hiên Đông-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Lê Thanh Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401548516, 05113917353, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường Nại Hiên Đông, Lê Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Cho thuê xe có động cơ 7710
11 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290