Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Thảo Sơn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Thảo Sơn có địa chỉ tại 947 Ngô Quyền - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401550219 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Sơn Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401550219

Ngày cấp 16-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Thảo Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Sơn Trà Điện thoại / Fax 0903579853 /
Địa chỉ trụ sở

947 Ngô Quyền - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903579853 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 947 Ngô Quyền - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401550219 / 16-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/21/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Sơn Trà

Địa chỉ chủ sở hữu

947 Ngô Quyền-Phường An Hải Đông-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Trần Sơn Trà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401550219, 0903579853, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường An Hải Đông, Trần Sơn Trà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900