Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mo.Ri.Be

MORI BE CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mo.Ri.Be - MORI BE CO.,LTD có địa chỉ tại Căn hộ A25.05, HAGL Lakeview, số 72 Hàm Nghi - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401553516 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401553516

Ngày cấp 18-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mo.Ri.Be

Tên giao dịch

MORI BE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax 0905077099 /
Địa chỉ trụ sở

Căn hộ A25.05, HAGL Lakeview, số 72 Hàm Nghi - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905077099 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Căn hộ A25.05, HAGL Lakeview, số 72 Hàm Nghi - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401553516 / 18-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

A25.05 Căn hộ HAGL Lakeview-Phường Thạc Gián-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401553516, 0905077099, MORI BE CO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Thạc Gián, Nguyễn Thị Thu Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 In ấn 18110
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
22 Dịch vụ ăn uống khác 56290
23 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
24 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
25 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
26 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
27 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
28 Quảng cáo 73100
29 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
31 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
34 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
35 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
36 Giáo dục nghề nghiệp 8532
37 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
38 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
39 Hoạt động thể thao khác 93190
40 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
41 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
42 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330