Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Victorycombine

VIBINE.,JSC

Công Ty Cổ Phần Victorycombine - VIBINE.,JSC có địa chỉ tại 356 Ngô Quyền - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401559250 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Sơn Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401559250

Ngày cấp 15-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Victorycombine

Tên giao dịch

VIBINE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Sơn Trà Điện thoại / Fax 05113703888 /
Địa chỉ trụ sở

356 Ngô Quyền - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113703888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 356 Ngô Quyền - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401559250 / 15-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Minh Phượng-Xã Nham Sơn-Huyện Yên Dũng-Bắc Giang

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401559250, 05113703888, VIBINE.,JSC, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường An Hải Bắc, Nguyễn Văn Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110