Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Amicons

AMICONS CO., LTD

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Amicons - AMICONS CO., LTD có địa chỉ tại Tổ 90 - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401561066 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Sơn Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401561066

Ngày cấp 27-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Amicons

Tên giao dịch

AMICONS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Sơn Trà Điện thoại / Fax 0947787786-0987 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 90 - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947787786-0987 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 90 - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401561066 / 27-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Sự

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 90-Phường Nại Hiên Đông-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Sự

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401561066, 0947787786-0987, AMICONS CO., LTD, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường Nại Hiên Đông, Nguyễn Ngọc Sự

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110