Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Quốc Tế Champello

CHAMPELLO .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Quốc Tế Champello - CHAMPELLO .,JSC có địa chỉ tại 34 Võ Nghĩa - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401564839 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Đà Nẵng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401564839

Ngày cấp 04-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Quốc Tế Champello

Tên giao dịch

CHAMPELLO .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Đà Nẵng Điện thoại / Fax 3822596 /
Địa chỉ trụ sở

34 Võ Nghĩa - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903501582 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 34 Võ Nghĩa - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401564839 / 04-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

P506 17T1, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Quốc Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Kim Loan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 0401564839, 3822596, CHAMPELLO .,JSC, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường Phước Mỹ, Trần Quốc Tuấn, Lê Thị Kim Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
7 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
8 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
13 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300