Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Thị Thanh Bình

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Thị Thanh Bình có địa chỉ tại 238 Phan Đăng Lưu - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401569516 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401569516

Ngày cấp 12-12-2013 Ngày đóng MST 29-10-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Thị Thanh Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax 0985106956 /
Địa chỉ trụ sở

238 Phan Đăng Lưu - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985106956 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 238 Phan Đăng Lưu - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401569516 / 12-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 03-Phường Hoà Thuận Đông-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Trần Thanh Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0401569516, 0985106956, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Hoà Cường Bắc, Trần Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663