Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đà Thành Xanh

DA THANH XANH CO., LTD

Công Ty TNHH Đà Thành Xanh - DA THANH XANH CO., LTD có địa chỉ tại 60 Hoàng Dư Khương - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401586952 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401586952

Ngày cấp 19-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đà Thành Xanh

Tên giao dịch

DA THANH XANH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Cẩm Lệ Điện thoại / Fax 05113670080 / 05113670080
Địa chỉ trụ sở

60 Hoàng Dư Khương - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113670080 / 05113670080
Địa chỉ nhận thông báo thuế 60 Hoàng Dư Khương - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401586952 / 19-02-2014 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Lê Quốc Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

408/35/7 Hoàng Diệu-Phường Bình Thuận-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Hồ Lê Quốc Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị thùy Linh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0401586952, 05113670080, DA THANH XANH CO., LTD, Đà Nẵng, Quận Cẩm Lệ, Phường Khuê Trung, Hồ Lê Quốc Vũ, Trần Thị thùy Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
15 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
16 Giáo dục nghề nghiệp 8532
17 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000