Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Thủy Xanh

THUY XANH ENVIRONMENT CO.,LTD

Công Ty TNHH Môi Trường Thủy Xanh - THUY XANH ENVIRONMENT CO.,LTD có địa chỉ tại 12 Tô Hiến Thành - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401594752 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Sơn Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401594752

Ngày cấp 01-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Thủy Xanh

Tên giao dịch

THUY XANH ENVIRONMENT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Sơn Trà Điện thoại / Fax 0932499021 /
Địa chỉ trụ sở

12 Tô Hiến Thành - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932499021 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 12 Tô Hiến Thành - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401594752 / 01-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-283 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Thu Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Khê-Xã Gio Sơn-Huyện Gio Linh-Quảng Trị

Tên giám đốc

Đoàn Thị Thu Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401594752, 0932499021, THUY XANH ENVIRONMENT CO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường Phước Mỹ, Đoàn Thị Thu Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
14 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
15 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300