Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sàn Gỗ Tấn Thành

TAN THANH WF CO.,LTD

Công Ty TNHH Sàn Gỗ Tấn Thành - TAN THANH WF CO.,LTD có địa chỉ tại 63 Bế Văn Đàn - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401599013 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401599013

Ngày cấp 16-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sàn Gỗ Tấn Thành

Tên giao dịch

TAN THANH WF CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

63 Bế Văn Đàn - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 63 Bế Văn Đàn - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401599013 / 16-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Nguyễn Vân Nhi

Địa chỉ chủ sở hữu

K83/H17 Huỳnh Ngọc Huệ-Phường Hoà Khê-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Trần Nguyễn Vân Nhi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401599013, TAN THANH WF CO.,LTD, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Chính Gián, Trần Nguyễn Vân Nhi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
13 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
14 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
19 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300