Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Danaenco

DANAENCO CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Danaenco - DANAENCO CO., LTD có địa chỉ tại 90/11B Hà Huy Tập - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401600526 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401600526

Ngày cấp 25-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Danaenco

Tên giao dịch

DANAENCO CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax 0946227557 /
Địa chỉ trụ sở

90/11B Hà Huy Tập - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0946227557 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 90/11B Hà Huy Tập - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401600526 / 25-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân Nam-Xã Đại Thắng-Huyện Đại Lộc-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trương Thị Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0401600526, 0946227557, DANAENCO CO., LTD, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Thanh Khê Đông, Trương Thị Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
16 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
17 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290