Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mỹ Chất

MY CHAT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mỹ Chất - MY CHAT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 48/14 Trần Xuân Lê - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401616815 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401616815

Ngày cấp 01-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Mỹ Chất

Tên giao dịch

MY CHAT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax 0905932767 /
Địa chỉ trụ sở

48/14 Trần Xuân Lê - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905932767 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 48/14 Trần Xuân Lê - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401616815 / 01-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

48/14 Trần Xuân Lê-Phường Hoà Khê-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401616815, 0905932767, MY CHAT COMPANY LIMITED, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phường Hoà Khê, Nguyễn Văn Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110