Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Khởi Minh Micromax

CTY TNHH TM & DV KHởI MINH MICROMAX

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Khởi Minh Micromax - CTY TNHH TM & DV KHởI MINH MICROMAX có địa chỉ tại 01 Cô Giang - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401617015 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401617015

Ngày cấp 05-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Khởi Minh Micromax

Tên giao dịch

CTY TNHH TM & DV KHởI MINH MICROMAX

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải Châu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

01 Cô Giang - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 01 Cô Giang - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401617015 / 05-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Lê Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

01 Cô Giang-Phường Phước Ninh-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Lương Lê Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401617015, CTY TNHH TM & DV KHởI MINH MICROMAX, Đà Nẵng, Quận Hải Châu, Phường Phước Ninh, Lương Lê Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
8 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
9 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
10 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630