Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Trình Đăng Vương

DANG VUONG., JSC

Công Ty Cổ Phần Công Trình Đăng Vương - DANG VUONG., JSC có địa chỉ tại Lô 29B1 - Đường Đa Mặn 7 - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401617819 Đăng ký & quản lý bởi CCT Quận Ngũ Hành Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401617819

Ngày cấp 08-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Trình Đăng Vương

Tên giao dịch

DANG VUONG., JSC

Nơi đăng ký quản lý CCT Quận Ngũ Hành Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 29B1 - Đường Đa Mặn 7 - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 29B1 - Đường Đa Mặn 7 - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401617819 / 08-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Xuân Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 29B1 - Đường Đa Mặn 7-Phường Khuê Mỹ-Quận Ngũ Hành Sơn-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Võ Xuân Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401617819, DANG VUONG., JSC, Đà Nẵng, Quận Ngũ Hành Sơn, Phường Khuê Mỹ, Võ Xuân Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730