Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Danacad

DANACAD CO., LTD

Công Ty TNHH Danacad - DANACAD CO., LTD có địa chỉ tại 415 Trần Hưng Đạo - Phường An Hải Tây - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401618555 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Sơn Trà

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401618555

Ngày cấp 14-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Danacad

Tên giao dịch

DANACAD CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Sơn Trà Điện thoại / Fax 05113945336 / 05113945339
Địa chỉ trụ sở

415 Trần Hưng Đạo - Phường An Hải Tây - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113945336 / 05113945339
Địa chỉ nhận thông báo thuế 415 Trần Hưng Đạo - Phường An Hải Tây - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401618555 / 14-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Như Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

K294/40 Nguyễn Lương Bằng (tổ 25)-Phường Hoà Khánh Bắc-Quận Liên Chiểu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Võ Như Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0401618555, 05113945336, DANACAD CO., LTD, Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, Phường An Hải Tây, Võ Như Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
5 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
7 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
9 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
11 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600