Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Xuyên

CôNG TY TNHH MTV THU XUYêN

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Xuyên - CôNG TY TNHH MTV THU XUYêN có địa chỉ tại 91/5 Cù Chính Lan - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401627246 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401627246

Ngày cấp 13-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Xuyên

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV THU XUYêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Khê Điện thoại / Fax 05113756528 /
Địa chỉ trụ sở

91/5 Cù Chính Lan - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113756528 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 91/5 Cù Chính Lan - - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401627246 / 13-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc ân

Địa chỉ chủ sở hữu

91/5 Cù Chính Lan-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Phạm Ngọc ân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401627246, 05113756528, CôNG TY TNHH MTV THU XUYêN, Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Phạm Ngọc ân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300