Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Nhật Quân

CôNG TY TNHH MTV MINH NHậT QUâN

Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Nhật Quân - CôNG TY TNHH MTV MINH NHậT QUâN có địa chỉ tại 48/32 Ngô Sỹ Liên - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng. Mã số thuế 0401636730 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Liên Chiểu

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0401636730

Ngày cấp 09-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Nhật Quân

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV MINH NHậT QUâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Liên Chiểu Điện thoại / Fax 05113732539 /
Địa chỉ trụ sở

48/32 Ngô Sỹ Liên - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113732539 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 48/32 Ngô Sỹ Liên - - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0401636730 / 09-12-2014 Cơ quan cấp Thành phố Đà Nẵng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

48/32 Ngô Sỹ Liên-Quận Liên Chiểu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Bùi Văn Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Thái Trung Thành

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0401636730, 05113732539, CôNG TY TNHH MTV MINH NHậT QUâN, Đà Nẵng, Quận Liên Chiểu, Bùi Văn Sơn, Thái Trung Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290